Chúng tôi dùng các thuật ngữ phổ biến trong ngành y tế như tuyến, hạng để đặt tên nhóm khách hàng, nhằm giúp dễ ghi nhớ và thuận tiện trong quá trình quản lý, hỗ trợ. Việc phân loại này giúp xác định quy mô hoạt động của từng cơ sở y tế, bởi quy mô càng lớn thì chi phí triển khai và vận hành hệ thống càng cao. Các tiêu chí xếp hạng và phân tuyến do Bộ Y tế ban hành đã phản ánh tương đối chính xác mức độ quy mô và tính chất hoạt động của các đơn vị.
Tuy nhiên, trong thực tế vẫn tồn tại một số trường hợp đặc thù chưa hoàn toàn phù hợp với phân loại theo tuyến, hạng. Do đó, chúng tôi bổ sung thêm tiêu chí số lượt khám trung bình mỗi ngày – một chỉ số phản ánh trực tiếp khối lượng công việc – để việc phân loại trở nên linh hoạt và sát với thực tế hơn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí, mà còn đảm bảo chất lượng triển khai phù hợp với đặc thù từng cơ sở y tế.
Nhóm khách hàng |
Tiêu chí phân loại |
Hạng đặc biệt |
Bệnh viện hạng đặc biệt hoặc đơn vị không phải hạng đặc biệt nhưng có lượng tiếp đón trên 5.000 lượt khám/ngày |
Tuyến trung ương |
Bệnh viện tuyến trung ương hoặc đơn vị tuyến dưới nhưng có lượng tiếp đón trên 1.500 lượt khám/ngày |
Tuyến tỉnh |
Bệnh viện tuyến tỉnh, bệnh viện trực thuộc các bộ ban ngành hoặc đơn vị tuyến dưới nhưng có lượng tiếp đón từ 800 đến 1.500 lượt khám/ngày |
Tuyến huyện |
Bệnh viện, trung tâm y tế tuyến huyện hoặc đơn vị tuyến cao hơn nhưng có lượng tiếp đón không quá 800 lượt khám/ngày |